Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (襪、韈)
[wà]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 11
Hán Việt: VÁT
bít tất; tất; vớ。袜子。
Từ ghép:
袜船 ; 袜套 ; 袜筒 ; 袜子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.