Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袖珍


[xiùzhēn]
bỏ túi (máy)。体积比一般较小的、便于携带的。
袖珍本
sách bỏ túi
袖珍词典
từ điển bỏ túi
袖珍收音机
máy thu thanh bỏ túi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.