Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袖手旁觀


[xiùshǒupángguān]
Hán Việt: TỤ THỦ BÀNG QUAN
khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại。比喻置身事外或不協助別人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.