Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袒护


[tǎnhù]
che chở; bênh vực; bao che。对错误的思想行为无原则地支持或保护。
袒护孩子不是爱孩子。
bênh trẻ không phải là yêu trẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.