|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (襢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 衣 (衤) - Y | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phanh ra; để hở。脱去或敞开上衣,露出(身体的一部分)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 袒露 | | phanh ra; lộ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 袒胸露臂 | | phanh ngực; cởi trần lộ ngực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. che chở。袒护。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 偏袒 | | thiên vị. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 袒护 ; 袒露 |
|
|
|
|