|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袒
| Từ phồn thể: (襢) | | [tǎn] | | Bộ: 衣 (衤) - Y | | Số nét: 11 | | Hán Việt: ĐÀN | | | 1. phanh ra; để hở。脱去或敞开上衣,露出(身体的一部分)。 | | | 袒露 | | phanh ra; lộ ra | | | 袒胸露臂 | | phanh ngực; cởi trần lộ ngực. | | | 2. che chở。袒护。 | | | 偏袒 | | thiên vị. | | Từ ghép: | | | 袒护 ; 袒露 |
|
|
|
|