Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (襢)
[tǎn]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 11
Hán Việt: ĐÀN
1. phanh ra; để hở。脱去或敞开上衣,露出(身体的一部分)。
袒露
phanh ra; lộ ra
袒胸露臂
phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
2. che chở。袒护。
偏袒
thiên vị.
Từ ghép:
袒护 ; 袒露



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.