Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[páo]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 11
Hán Việt: BÀO
áo dài。(袍儿)中式的长衣服。也叫袍子。
皮袍。
áo dài da.
棉袍儿。
áo dài bông.
长袍。
áo dài.
Từ ghép:
袍哥 ; 袍笏登场 ; 袍泽 ; 袍罩儿 ; 袍子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.