|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袋
 | [dài] |  | Bộ: 衣 (衤) - Y |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: ĐẠI | | |  | 1. cái túi; túi。(袋儿)口袋。 | | |  | 布袋 | | | túi vải | | |  | 衣袋 | | | túi áo | | |  | 米袋 | | | túi đựng gạo | | |  | 2. túi; bao; gói (đơn vị đo lường, lượng từ)。(袋儿)量词,用于装口袋的东西。 | | |  | 两袋儿面 | | | hai bao bột mì. | | |  | 一袋儿洗衣粉。 | | | một gói bột giặt. | | |  | 3. bao; gói (lượng từ, dùng cho thuốc lá)。量词,用于水烟或旱烟。 | | |  | 一袋烟。 | | | một bao thuốc lá; một gói thuốc lá. |  | Từ ghép: | | |  | 袋鼠 ; 袋子 |
|
|
|
|