|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袅袅
| [niǎoniǎo] | | | 1. lượn lờ; vấn vít。形容烟气缭绕上升。 | | | 炊烟袅袅。 | | khói bếp lượn lờ. | | | 袅袅腾腾的烟雾。 | | sương khói bay lượn lờ. | | | 2. phất phơ; tha thướt。形容细长柔软的东西随风摆动。 | | | 垂杨袅袅。 | | liễu rủ phất phơ. | | | 3. du dương; réo rắt; ngân nga。形容声音延长不绝。 | | | 余音袅袅。 | | âm thanh ngân nga mãi. |
|
|
|
|