Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
袅袅


[niǎoniǎo]
1. lượn lờ; vấn vít。形容烟气缭绕上升。
炊烟袅袅。
khói bếp lượn lờ.
袅袅腾腾的烟雾。
sương khói bay lượn lờ.
2. phất phơ; tha thướt。形容细长柔软的东西随风摆动。
垂杨袅袅。
liễu rủ phất phơ.
3. du dương; réo rắt; ngân nga。形容声音延长不绝。
余音袅袅。
âm thanh ngân nga mãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.