Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嫋、嬝、裊)
[niǎo]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 10
Hán Việt: NIỄU
mềm mại thanh thoát。细长柔弱。
袅娜。
lả lướt.
Từ ghép:
袅袅 ; 袅袅婷婷 ; 袅娜 ; 袅绕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.