Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (襖)
[ǎo]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 10
Hán Việt: ÁO
áo khoác; áo。有里子的上衣。
夹袄。
áo kép.
皮袄。
áo da.
小棉袄儿。
áo bông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.