Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cuī]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 10
Hán Việt: SUY, THÔI
1. thứ bậc; cấp。等次。Xem: 见〖等衰〗
2. quần áo sô。同'缞'。
[shuāi]
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: SUY
suy yếu; yếu。衰弱。
盛衰。
thịnh suy.
年老力衰。
tuổi già sức yếu.
风势渐衰。
sức gió yếu dần.
Ghi chú: 另见cuī
Từ ghép:
衰败 ; 衰惫 ; 衰变 ; 衰竭 ; 衰老 ; 衰落 ; 衰弱 ; 衰飒 ; 衰替 ; 衰颓 ; 衰退 ; 衰亡 ; 衰微 ; 衰歇 ; 衰朽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.