|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衬
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (儭) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chèn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 衣 (衤) - Y | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẤN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lót; lót trong。在里面托上一层。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衬 上一层纸。 | | lót một lớp giấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lót; bên trong。衬在里面的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衬 布。 | | vải lót. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衬 衫。 | | áo sơ mi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衬 裤。 | | quần lót. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vải lót; vải đệm。(衬 儿)附在衣裳、鞋、帽等某一部分的里面的布制品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 帽衬 儿。 | | vải lót nón. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 袖衬 儿。 | | vải lót tay áo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm nền; tôn lên; tăng thêm。陪衬;衬托。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绿叶把红花衬 得更好看了。 | | lá xanh càng tăng thêm vẻ đẹp của bông hoa đỏ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 衬布 ; 衬句 ; 衬裤 ; 衬领 ; 衬裙 ; 衬衫 ; 衬托 ; 衬衣 ; 衬映 ; 衬纸 ; 衬字 |
|
|
|
|