Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shān]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 8
Hán Việt: SAM
áo lót。(衫儿)单上衣。
衬衫。
áo sơ mi.
汗衫。
áo may-ô.
棉毛衫。
áo lông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.