Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表面


[biǎomiàn]
1. mặt ngoài; phía ngoài; bên ngoài; mẽ ngoài; ngoài mặt。物体跟外界接触的部分。
2. bề ngoài (phần không phải là bản chất, hoặc chỉ là hiện tượng bên ngoài của sự vật)。事物的外在现象或非本质的部分。
你不能只看事情的表面。
anh không thể chỉ nhìn bề ngoài của sự việc
3. mặt số đồng hồ。表盘。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.