|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表面
 | [biǎomiàn] |  | 名 | | |  | 1. mặt ngoài; phía ngoài; bên ngoài; mẽ ngoài; ngoài mặt。物体跟外界接触的部分。 | | |  | 2. bề ngoài (phần không phải là bản chất, hoặc chỉ là hiện tượng bên ngoài của sự vật)。事物的外在现象或非本质的部分。 | | |  | 你不能只看事情的表面。 | | | anh không thể chỉ nhìn bề ngoài của sự việc |  | 方 | | |  | 3. mặt số đồng hồ。表盘。 |
|
|
|
|