|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表面
![](img/dict/02C013DD.png) | [biǎomiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mặt ngoài; phía ngoài; bên ngoài; mẽ ngoài; ngoài mặt。物体跟外界接触的部分。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bề ngoài (phần không phải là bản chất, hoặc chỉ là hiện tượng bên ngoài của sự vật)。事物的外在现象或非本质的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你不能只看事情的表面。 | | anh không thể chỉ nhìn bề ngoài của sự việc | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mặt số đồng hồ。表盘。 |
|
|
|
|