Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表露


[biǎolù]
biểu lộ; tỏ ra; bày tỏ; lộ ra。流露;表示。
他很着急,但并没有表露出来。
anh ấy rất sốt ruột, nhưng không để lộ ra ngoài mặt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.