|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表述
![](img/dict/02C013DD.png) | [biǎoshù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuyết minh; thuật chuyện; nói rõ。叙述;说明。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nói kết quả quan sát thực tế。口述个人对某实际特征的观察结果。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. diễn tả; diễn đạt (sự hiểu biết về đặc sắc, tính chất của quan niệm, ấn tượng hoặc sự vật vô hình)。传达一种观念、印象或对某些无形事物之性质及特色的了解。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nói rõ。详细说明。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phát biểu; đề ra。确切地或有系统地阐明。 |
|
|
|
|