| [biǎoshì] |
| 动 |
| | 1. biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ。用言语行为显出某种思想、感情、态度等。 |
| | 表示感谢。 |
| ngỏ lời cảm ơn |
| | 表示决心。 |
| tỏ quyết tâm |
| | 表示关怀。 |
| bày tỏ sự quan tâm |
| | 大家一齐鼓掌表示欢迎。 |
| mọi người đồng loạt vỗ tay biểu thị hoan nghênh |
| 动 |
| | 2. có ý nghĩa; biểu hiện; biểu thị; chứng tỏ。事物本身显出某种意义。 |
| | 海上红色的灯光表示那儿有浅滩或者礁石。 |
| ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm |
| 名 |
| | 3. dấu hiệu。显出思想感情的言语、动作或神情。 |
| | 指导员心里很欢迎他的直爽,但是脸上并没露出赞许的表示。 |
| trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi. |