Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表示


[biǎoshì]
1. biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ。用言语行为显出某种思想、感情、态度等。
表示感谢。
ngỏ lời cảm ơn
表示决心。
tỏ quyết tâm
表示关怀。
bày tỏ sự quan tâm
大家一齐鼓掌表示欢迎。
mọi người đồng loạt vỗ tay biểu thị hoan nghênh
2. có ý nghĩa; biểu hiện; biểu thị; chứng tỏ。事物本身显出某种意义。
海上红色的灯光表示那儿有浅滩或者礁石。
ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
3. dấu hiệu。显出思想感情的言语、动作或神情。
指导员心里很欢迎他的直爽,但是脸上并没露出赞许的表示。
trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.