Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表皮


[biǎopí]
1. biểu bì; da; ngoài da。皮肤的外层。
2. vỏ cây; vỏ ngoài; biểu bì thực vật。植物体表面初生的一种保护组织,一般由单层、无色而扁平的活细胞构成。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.