|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表现
 | [biǎoxiàn] |  | 动 | | |  | 1. thể hiện; phô bày; tỏ ra。表示出来。 | | |  | 在生产竞赛中他们表现了非常热情积极的态度。 | | | bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất | | |  | 2. biểu hiện; xử sự; cách ăn ở; cư xử; đối xử; thể hiện。行为或作风中表示出来的。 | | |  | 他在工作中的表现很好。 | | | biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt | | |  | 表现手法。 | | | cách thể hiện | | |  | 政治是经济的集中表现。 | | | chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế |
|
|
|
|