Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表现


[biǎoxiàn]
1. thể hiện; phô bày; tỏ ra。表示出来。
在生产竞赛中他们表现了非常热情积极的态度。
bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất
2. biểu hiện; xử sự; cách ăn ở; cư xử; đối xử; thể hiện。行为或作风中表示出来的。
他在工作中的表现很好。
biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt
表现手法。
cách thể hiện
政治是经济的集中表现。
chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.