Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表明


[biǎomíng]
tỏ rõ; biểu lộ rõ ràng; chứng tỏ。表示清楚。
表明态度。
tỏ rõ thái độ
表明决心。
tỏ rõ quyết tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.