Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表扬


[biǎoyáng]
khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng。对好人好事公开赞美。
表扬劳动模范。
biểu dương lao động tiên tiến
他在厂里多次受到表扬。
anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.