|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表扬
 | [biǎoyáng] |  | 动 | | |  | khen; tuyên dương; biểu dương; tán dương; ca ngợi; khen ngợi; tôn vinh; ca tụng。对好人好事公开赞美。 | | |  | 表扬劳动模范。 | | | biểu dương lao động tiên tiến | | |  | 他在厂里多次受到表扬。 | | | anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần |
|
|
|
|