|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表情
![](img/dict/02C013DD.png) | [biǎoqíng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. diễn cảm; biểu cảm; diễn xuất。从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个演员善于表情。 | | diễn viên này khéo diễn xuất | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm。表现在面部或姿态上的思想感情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他脸上流露出兴奋的表情。 | | trên mặt anh ta toát nên vẻ hứng khởi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 表情不自然。 | | nét mặt không được tự nhiên |
|
|
|
|