Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (錶)
[biǎo]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 9
Hán Việt: BIỂU
1. bề ngoài; mặt ngoài; mẽ ngoài。外面;外表。
表面。
mặt ngoài, ngoài mặt
由表及里。
từ ngoài vào trong
外表。
bề ngoài; dáng vẻ bề ngoài
金玉其表。
cá vàng bụng bọ; cái đẹp bề ngoài
虚有其表。
tốt mã dẻ cùi; chỉ có mẽ ngoài
2. họ。中表(亲戚)。
表兄弟。
anh em họ
表叔。
chú họ
3. bày tỏ; tỏ ra; tỏ rõ; tỏ。把思想感情显示出来;表示。
发表。
bày tỏ; phát biểu
表心意。
tỏ lòng
按下不表(说)
ỉm đi không nói
略表心意。
tỏ qua nhã ý; chút ít để gọi là
4. xông; toát; giải cảm; đánh gió。俗称用药物把感受的风寒发散出来。
表汗。
xông cho ra mồ hôi
5. gương; mực thước; kiểu mẫu; mẫu mực。榜样;模范。
表率。
làm mẫu, làm gương
师表。
làm gương; gương mẫu
6. biểu tấu; tờ sớ dâng lên vua。古代文体奏章的一种,用于较重大的事件。
诸葛亮《出师表》。
xuất sư biểu của Gia Cát Lượng
7. bảng; biểu。用表格形式排列事项的书籍或文件。
《史记》十表
10 tập "Sử ký"
统计表。
bảng thống kê
8. cột đo bóng nắng。古代测日影的标杆。
9. đồng hồ đo; compteur (công-tơ) ; ... kế。测量某种量的器具。
温度表。
nhiệt kế
电表。
điện kế; đồng hồ điện
水表。
thuỷ kế; đồng hồ nước
10. đồng hồ; đồng hồ đeo tay。计时的器具,一般指比钟小而可以随身携带的。
怀表。
đồng hồ quả quýt
手表。
đồng hồ đeo tay
Từ ghép:
表白 ; 表报 ; 表笔 ; 表册 ; 表层 ; 表尺 ; 表达 ; 表带 ; 表弟 ; 表哥 ; 表格 ; 表功 ; 表观 ; 表汗 ; 表记 ; 表姐 ; 表姐妹 ; 表决 ; 表决器 ; 表决权 ; 表里 ; 表里如一 ; 表露 ; 表妹 ; 表蒙子 ; 表面 ; 表面波 ; 表面光 ; 表面化 ; 表面积 ; 表面文章 ; 表面张力 ; 表明 ; 表盘 ; 表皮 ; 表亲 ; 表情 ; 表示 ; 表叔 ; 表述 ; 表率 ; 表态 ; 表头 ; 表土 ; 表现 ; 表象 ; 表兄 ; 表兄弟 ; 表演 ; 表演唱 ;
表演赛 ; 表演艺术 ; 表扬 ; 表意文字 ; 表意字 ; 表音法 ; 表音符号 ; 表语 ; 表彰 ; 表针 ; 表侄 ; 表侄女 ; 表字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.