|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补遗
 | [bǔyí] |  | 名 | | |  | 1. phần bổ sung; phần bổ di; phần bổ sung những thiếu sót。书籍正文有遗漏,加以增补,附在后面,叫做补遗。 |  | 动 | | |  | 2. phần bổ sung; phụ lục; phần thêm vào; người đời sau bổ sung các tài liệu sưu tầm được vào những phần bị thiếu trong các danh tác của tiền nhân。 前人的著作有遗漏后人搜集材料加以补充,也叫做补遗。 |
|
|
|
|