Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补足


[bǔzú]
bù đủ; bổ túc; bù cho đủ; bù thêm cho đủ; bổ sung cho đủ số。补充使足数。
补足缺额
bù cho đủ số bị thiếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.