Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补贴


[bǔtiē]
1. trợ giúp; phụ cấp; bù vào; trợ cấp (thường nói về mặt tài chánh)。贴补(多指财政上的)。
2. tiền phụ cấp; tiền trợ cấp。 贴补的费用。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.