Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补课


[bǔkè]
1. học bù; dạy bù。补学或补教所缺的功课。
教师利用星期天给同学补课。
thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
2. làm lại (cho tốt hơn công việc làm chưa hoàn thiện)。 比喻某种工作做得不完善而重做。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.