|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补语
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǔyǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bổ ngữ; túc từ (thường là động từ hoặc hình dung tư; đứng sau chủ ngữ - -trả lời cho câu hỏi 'như thế nào?'. Ví dụ như chữ 'đủ' trong câu 'mọi người đến đủ rồi' hoặc như chữ 'rất' trong 'rất tốt' )。主语(多为动词或形容词)后边的一种补充成分,用来回答'怎么样?'之类的问题,如'人到齐了'的'齐','好得很'的'很'。 |
|
|
|
|