|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补缺
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǔquē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bổ khuyết; bù chỗ thiếu; đối trọng; người bổ sung; vật bổ sung; người điền trống; vật điền vào chỗ trống。填补缺额。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hậu bổ thực chức (cho quan lại thời xưa)。旧时指候补的官吏得到实职。 |
|
|
|
|