|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补缺
 | [bǔquē] |  | 动 | | |  | 1. bổ khuyết; bù chỗ thiếu; đối trọng; người bổ sung; vật bổ sung; người điền trống; vật điền vào chỗ trống。填补缺额。 | | |  | 2. hậu bổ thực chức (cho quan lại thời xưa)。旧时指候补的官吏得到实职。 |
|
|
|
|