Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补给


[bǔjǐ]
tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp (bổ sung, cung cấp đạn dược, lương thực...)。补充、供给弹药和粮草等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.