Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补税


[bǔshuì]
1. đóng thuế quá hạn; nộp thuế quá hạn。补交推延的税款。
2. nộp thuế bổ sung。补交追加的税额。
3. nộp khoản thuế mà mình đã gian lận; nộp khoản thuế gian lận。补交逃税。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.