Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补助


[bǔzhù]
trợ cấp; giúp đỡ (về kinh tế) (thường là tổ chức giúp cho cá nhân)。从经济上帮助(多指组织上对个人)。
补助费。
tiền trợ cấp
实物补助。
giúp đỡ bằng hiện vật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.