Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
补习


[bǔxí]
học bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sung。为了补足某种知识,在业余或课外学习。
补习学校。
trường bổ túc
补习功课。
bổ túc bài vở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.