Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衣食住行


[yīshízhùxíng]
ăn, mặc, ở, đi lại (chỉ nhu cầu cơ bản trong đời sống con người)。穿衣、吃饭、住宿、行路。指生活上的基本需要。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.