|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衣钵
| [yībō] | | | truyền từ đời này sang đời khác; y bát; áo cà sa và cái bát của thầy tu (vốn chỉ áo cà sa và cái bát mà những nhà sư đạo Phật truyền lại cho môn đồ, sau này chỉ chung tư tưởng, học thuật, kỹ năng ... truyền lại cho đời sau.)。原指佛教中师父传授给 徒弟的袈裟和钵,后泛指传授下来的思想、学术、技能等。 | | | 继承衣钵 | | kế thừa từ đời này sang đời khác | | | 衣钵相传。 | | di sản truyền từ đời này sang đời khác. |
|
|
|
|