Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衣着


[yīzhuó]
ăn mặc; ăn vận; ăn bận。指身上的穿戴,包括衣服、鞋、袜、帽子等。
衣着华丽
ăn vận đẹp đẽ
从衣着看,他像个商人。
nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.