Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衣架


[yījià]
1. giá áo; mắc áo。(衣架儿)挂衣服用的家具,用木材、金属等制成。也说衣架子。
2. vóc người; dáng người。指人的身材;身架。
他的衣架好,穿上西服特别精神。
dáng người anh ấy rất đẹp, mặc đồ tây trông rất sáng sủa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.