Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yī]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 6
Hán Việt: Y
1. quần áo; y phục。衣服。
上衣
áo cánh
内衣
áo lót
大衣
áo khoác
丰衣足食。
cơm no áo ấm
2. lớp bọc; vỏ bọc; vỏ。包在物体外面的一层东西。
炮衣
vỏ pháo
笋衣
bẹ măng
糖衣
vỏ bọc đường
3. nhau thai。胞衣。
4. họ Y。姓。
Từ ghép:
衣摆 ; 衣包 ; 衣胞 ; 衣钵 ; 衣不解带 ; 衣兜 ; 衣服 ; 衣冠楚楚 ; 衣冠禽兽 ; 衣冠冢 ; 衣架 ; 衣襟 ; 衣锦还乡 ; 衣料 ; 衣帽间 ; 衣衫 ; 衣裳 ; 衣食 ; 衣食住行 ; 衣物 ; 衣鱼 ; 衣装 ; 衣着
[yì]
Bộ: 衣(Y)
Hán Việt: Y
mặc (quần áo)。穿(衣服);拿衣服给人穿。
衣 布衣
mặc áo vải
解衣衣 我
cởi áo đưa cho tôi mặc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.