|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衡量
 | [héngliáng] | | |  | 1. so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định。比较;评定。 | | |  | 衡量得失 | | | so đo hơn thiệt | | |  | 2. suy nghĩ; suy tính; suy xét。考虑;斟酌。 | | |  | 你衡量一下这件事该怎么办。 | | | anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào. |
|
|
|
|