Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衡量


[héngliáng]
1. so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định。比较;评定。
衡量得失
so đo hơn thiệt
2. suy nghĩ; suy tính; suy xét。考虑;斟酌。
你衡量一下这件事该怎么办。
anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.