Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[héng]
Bộ: 行 - Hàng
Số nét: 16
Hán Việt: HÀNH, HOÀNH
1. cân; cái cân。秤杆。泛指称重量的器具。
2. cân; cân đong。称重量。
衡器
cái cân
3. nhận định; so sánh; so đo cân nhắc。衡量。
衡情度理。
cân nhắc tình và lý
4. ngang; bằng; không nghiêng lệch。平;不倾斜。
平衡
cân đối; cân bằng; ngang bằng
均衡
cân đối; cân bằng
5. họ Hoành。姓。
Từ ghép:
衡量 ; 衡器



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.