|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衡
![](img/dict/02C013DD.png) | [héng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 行 - Hàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀNH, HOÀNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cân; cái cân。秤杆。泛指称重量的器具。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cân; cân đong。称重量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衡器 | | cái cân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhận định; so sánh; so đo cân nhắc。衡量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衡情度理。 | | cân nhắc tình và lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ngang; bằng; không nghiêng lệch。平;不倾斜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平衡 | | cân đối; cân bằng; ngang bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 均衡 | | cân đối; cân bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Hoành。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 衡量 ; 衡器 |
|
|
|
|