Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yá]
Bộ: 行 - Hàng
Số nét: 13
Hán Việt: NHA
nha môn。衙门。
衙役
nha dịch
Từ ghép:
衙门 ; 衙内 ; 衙役



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.