|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衍
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 行 - Hàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DIỄN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khai triển; phát huy。 开展;发挥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 推衍 | | suy diễn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dư; thừa (câu chữ)。多余(指字句)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衍文 | | câu chữ thừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đồng bằng。低而平坦的土地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 广衍沃野。 | | đồng bằng rộng lớn phì nhiêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đầm lầy。沼泽。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 衍变 ; 衍射 ; 衍生 ; 衍生物 ; 衍文 |
|
|
|
|