Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行踪


[xíngzōng]
hành tung。行动的踪迹(多指目前停留的地方)。
行踪不定。
hành tung bất định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.