Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行距


[hángjù]
khoảng cách giữa các hàng cây; cự li giữa các hàng。相邻的两行之间的距离,通常指两行植株之间的距离。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.