Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行走


[xíngzǒu]
đi。走1. 。
起重机下,禁止行走或停留。
dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.