Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行话


[hánghuà]
ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; thuật ngữ chuyên ngành; tiếng chuyên dùng trong nghề。某个行业的专门用语(一般人不大理解)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.