|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行程
![](img/dict/02C013DD.png) | [xíngchéng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lộ trình; hành trình。路程。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 行程万里 | | hành trình vạn dặm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiến trình。进程。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历史发展行程。 | | tiến trình phát triển của lịch sử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quãng xung (quãng vận động qua lại của pít-xtông, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động)。见〖冲程〗。 |
|
|
|
|