Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行政区


[xíngzhèngqū]
1. khu hành chính。设有国家政权机关的各级地区。
2. khu hành chính (khu vực hành chính được xây dựng theo nhu cầu của một số tỉnh, bao gồm cả huyện và thành phố ở TrungQuốc)。中国某些省根据需要设置的行政区域,包括若干县、市。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.