|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行政
 | [xíngzhèng] | | |  | 1. hành chính。行使国家权力的。 | | |  | 行政单位。 | | | đơn vị hành chính | | |  | 行政机构。 | | | cơ cấu hành chính | | |  | 2. hành chính (chỉ công tác quản lý nội bộ trong cơ quan, xí nghiệp...)。指机关、企业、团体等内部的管理工作。 | | |  | 行政人员。 | | | nhân viên hành chính | | |  | 行政费用。 | | | chi phí hành chính |
|
|
|
|