Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行当


[háng·dang]
1. nghề; nghề nghiệp。(行当儿)行业。
他是哪一个行当上的?
anh ấy làm nghề gì?
2. phân vai。戏曲演员专业分工的类别,主要根据角色类型来划分,如京剧的生、旦、净、丑。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.